"chữa bệnh" meaning in 베트남어

See chữa bệnh in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (병을) 고치다, 치료하다.
    Sense id: ko-chữa_bệnh-vi-verb-5CItJ0Ze
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 15장 26절",
          "text": "Chúa phán dạy: Nếu các ngươi cẩn thận nghe theo tiếng của CHÚA, Đức Chúa Trời các ngươi, và làm điều ngay lành trước mắt Ta, nếu các ngươi lưu tâm đến mạng lệnh và quy luật Ta, Ta sẽ không đem đến cho các ngươi các thứ bệnh tật Ta đã giáng trên người Ai-cập, vì Ta là CHÚA, Đấng chữa bệnh các ngươi. 주께서 말씀하시기를, \"네가 주 너의 하나님의 음성에 부지런히 귀기울이고 그가 보시기에 옳은 일을 행하며, 그의 계명들에 청종하고 그의 모든 규례들을 지키면, 내가 이집트인들에게 가져왔던 그 질병들의 하나도 너에게 내리지 아니하리라. 이는 내가 너를 치유하는 주이기 때문이라.\" 하시더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(병을) 고치다, 치료하다."
      ],
      "id": "ko-chữa_bệnh-vi-verb-5CItJ0Ze"
    }
  ],
  "word": "chữa bệnh"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 15장 26절",
          "text": "Chúa phán dạy: Nếu các ngươi cẩn thận nghe theo tiếng của CHÚA, Đức Chúa Trời các ngươi, và làm điều ngay lành trước mắt Ta, nếu các ngươi lưu tâm đến mạng lệnh và quy luật Ta, Ta sẽ không đem đến cho các ngươi các thứ bệnh tật Ta đã giáng trên người Ai-cập, vì Ta là CHÚA, Đấng chữa bệnh các ngươi. 주께서 말씀하시기를, \"네가 주 너의 하나님의 음성에 부지런히 귀기울이고 그가 보시기에 옳은 일을 행하며, 그의 계명들에 청종하고 그의 모든 규례들을 지키면, 내가 이집트인들에게 가져왔던 그 질병들의 하나도 너에게 내리지 아니하리라. 이는 내가 너를 치유하는 주이기 때문이라.\" 하시더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(병을) 고치다, 치료하다."
      ]
    }
  ],
  "word": "chữa bệnh"
}

Download raw JSONL data for chữa bệnh meaning in 베트남어 (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.